Có 2 kết quả:
卖傻 mài shǎ ㄇㄞˋ ㄕㄚˇ • 賣傻 mài shǎ ㄇㄞˋ ㄕㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play stupid
(2) to act like an idiot
(2) to act like an idiot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play stupid
(2) to act like an idiot
(2) to act like an idiot
Bình luận 0